Chuyển sang các đơn vị khác Newton_(đơn_vị)

Các đơn vị lựcNewtonDyneLực kilôgamLực poundPoundal
1 N≡ 1 kg•m/s2= 105 dyn≈ 0.10197 kp≈ 0.22481 lbF≈ 7.2330 pdl
1dyn= 10−5 N≡ 1 g•cm/s2≈ 1.0197×10−6 kp≈ 2.2481×10−6 lbF≈ 7.2330×10−5 pdl
1 kp= 9.80665 N= 980665 dyn≡ gn•(1 kg)≈ 2.2046 lbF≈ 70.932 pdl
1 lbF≈ 4.448222 N≈ 444822 dyn≈ 0.45359 kp≡ gn•(1 lb)≈ 32.174 pdl
1pdl≈ 0.138255 N≈ 13825 dyn≈ 0.014098 kp≈ 0.031081 lbF≡ 1 lb•ft/s2
Giá trị của gn sử dụng trong định nghĩa chính thức của lực kilôgam được sử dụng ở đây cho tất cả các đơn vị trọng lực