Thực đơn
Newton_(đơn_vị) Chuyển sang các đơn vị khácCác đơn vị lực | Newton | Dyne | Lực kilôgam | Lực pound | Poundal |
---|---|---|---|---|---|
1 N | ≡ 1 kg•m/s2 | = 105 dyn | ≈ 0.10197 kp | ≈ 0.22481 lbF | ≈ 7.2330 pdl |
1dyn | = 10−5 N | ≡ 1 g•cm/s2 | ≈ 1.0197×10−6 kp | ≈ 2.2481×10−6 lbF | ≈ 7.2330×10−5 pdl |
1 kp | = 9.80665 N | = 980665 dyn | ≡ gn•(1 kg) | ≈ 2.2046 lbF | ≈ 70.932 pdl |
1 lbF | ≈ 4.448222 N | ≈ 444822 dyn | ≈ 0.45359 kp | ≡ gn•(1 lb) | ≈ 32.174 pdl |
1pdl | ≈ 0.138255 N | ≈ 13825 dyn | ≈ 0.014098 kp | ≈ 0.031081 lbF | ≡ 1 lb•ft/s2 |
Giá trị của gn sử dụng trong định nghĩa chính thức của lực kilôgam được sử dụng ở đây cho tất cả các đơn vị trọng lực |
Thực đơn
Newton_(đơn_vị) Chuyển sang các đơn vị khácLiên quan
Newton (đơn vị) Newton Newton mét Newton Scamander Newton Heath LYR F.C. mùa bóng 1889–90 Newton Thomas Sigel Newton Heath F.C. mùa bóng 1892–93 Newton Heath Newton Heath F.C. mùa bóng 1893–94 NewtoniellidaeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Newton_(đơn_vị)